中文 Trung Quốc
移栽
移栽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ghép (rau quả, nông nghiệp)
移栽 移栽 phát âm tiếng Việt:
[yi2 zai1]
Giải thích tiếng Anh
to transplant (horticulture, agriculture)
移植 移植
移植性 移植性
移植手術 移植手术
移民 移民
移民局 移民局
移民工 移民工