中文 Trung Quốc
秦牧
秦牧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tần Mu (1919-1992), giáo dục và nhà văn prolific
秦牧 秦牧 phát âm tiếng Việt:
[Qin2 Mu4]
Giải thích tiếng Anh
Qin Mu (1919-1992), educator and prolific writer
秦皇島 秦皇岛
秦皇島市 秦皇岛市
秦穆公 秦穆公
秦腔 秦腔
秦艽 秦艽
秦越人 秦越人