中文 Trung Quốc
秦皇島
秦皇岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Qinhuangdao tỉnh thành phố cấp tỉnh Hà Bắc
秦皇島 秦皇岛 phát âm tiếng Việt:
[Qin2 huang2 dao3]
Giải thích tiếng Anh
Qinhuangdao prefecture level city in Hebei
秦皇島市 秦皇岛市
秦穆公 秦穆公
秦篆 秦篆
秦艽 秦艽
秦越人 秦越人
秦軍 秦军