中文 Trung Quốc
科研
科研
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiên cứu (khoa học)
科研 科研 phát âm tiếng Việt:
[ke1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
(scientific) research
科研人員 科研人员
科研小組 科研小组
科研樣機 科研样机
科納克里 科纳克里
科級 科级
科索沃 科索沃