中文 Trung Quốc
科研小組
科研小组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một nhóm nghiên cứu khoa học
科研小組 科研小组 phát âm tiếng Việt:
[ke1 yan2 xiao3 zu3]
Giải thích tiếng Anh
a scientific research group
科研樣機 科研样机
科系 科系
科納克里 科纳克里
科索沃 科索沃
科羅娜 科罗娜
科羅恩病 科罗恩病