中文 Trung Quốc
秋刀魚
秋刀鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thái Bình Dương saury (Cololabis phai)
秋刀魚 秋刀鱼 phát âm tiếng Việt:
[qiu1 dao1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
Pacific saury (Cololabis saira)
秋分 秋分
秋分點 秋分点
秋天 秋天
秋審 秋审
秋征 秋征
秋後算帳 秋后算帐