中文 Trung Quốc
秉筆直書
秉笔直书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ghi lại một cách trung thực
秉筆直書 秉笔直书 phát âm tiếng Việt:
[bing3 bi3 zhi2 shu1]
Giải thích tiếng Anh
to record faithfully
秊 年
秋 秋
秋 秋
秋刀魚 秋刀鱼
秋分 秋分
秋分點 秋分点