中文 Trung Quốc
私釀
私酿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nấu thức uống có cồn bất hợp pháp
私釀 私酿 phát âm tiếng Việt:
[si1 niang4]
Giải thích tiếng Anh
to brew alcoholic drinks illegally
秈 秈
秉 秉
秉 秉
秉公辦理 秉公办理
秉性 秉性
秉承 秉承