中文 Trung Quốc
秉
秉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Bing
秉 秉 phát âm tiếng Việt:
[Bing3]
Giải thích tiếng Anh
surname Bing
秉 秉
秉公 秉公
秉公辦理 秉公办理
秉承 秉承
秉持 秉持
秉燭 秉烛