中文 Trung Quốc
私奔
私奔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy trốn
私奔 私奔 phát âm tiếng Việt:
[si1 ben1]
Giải thích tiếng Anh
to elope
私定終身 私定终身
私家 私家
私家車 私家车
私底下 私底下
私心 私心
私情 私情