中文 Trung Quốc
磷脂
磷脂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phospholipid
磷脂 磷脂 phát âm tiếng Việt:
[lin2 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
phospholipid
磷酸 磷酸
磷酸鈉 磷酸钠
磷酸鈣 磷酸钙
磷酸鹽岩 磷酸盐岩
磹 磹
磺 磺