中文 Trung Quốc
磨齒
磨齿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàm răng
磨齒 磨齿 phát âm tiếng Việt:
[mo2 chi3]
Giải thích tiếng Anh
molar tooth
磪 磪
磬 磬
磬竭 磬竭
磯 矶
磯鷸 矶鹬
磲 磲