中文 Trung Quốc
磯
矶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đê chắn sóng
đê chắn sóng
磯 矶 phát âm tiếng Việt:
[ji1]
Giải thích tiếng Anh
breakwater
jetty
磯鷸 矶鹬
磲 磲
磴 磴
磴口縣 磴口县
磵 磵
磷 磷