中文 Trung Quốc
磨耗
磨耗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hao mòn
mặc bởi ma sát
磨耗 磨耗 phát âm tiếng Việt:
[mo2 hao4]
Giải thích tiếng Anh
wear and tear
wearing out by friction
磨腳石 磨脚石
磨菇 磨菇
磨蝕 磨蚀
磨豆腐 磨豆腐
磨起泡 磨起泡
磨蹭 磨蹭