中文 Trung Quốc
磨豆腐
磨豆腐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để grumble
để răng nghiến đó không ngừng
磨豆腐 磨豆腐 phát âm tiếng Việt:
[mo4 dou4 fu5]
Giải thích tiếng Anh
to grumble
to chatter away incessantly
磨起泡 磨起泡
磨蹭 磨蹭
磨難 磨难
磪 磪
磬 磬
磬竭 磬竭