中文 Trung Quốc
磨碎
磨碎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xay
磨碎 磨碎 phát âm tiếng Việt:
[mo4 sui4]
Giải thích tiếng Anh
to grind up
磨磨蹭蹭 磨磨蹭蹭
磨礪 磨砺
磨穿鐵硯 磨穿铁砚
磨耗 磨耗
磨腳石 磨脚石
磨菇 磨菇