中文 Trung Quốc
禽獸不如
禽兽不如
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tồi tệ hơn một con quái vật
hành động immorally
禽獸不如 禽兽不如 phát âm tiếng Việt:
[qin2 shou4 bu4 ru2]
Giải thích tiếng Anh
worse than a beast
to behave immorally
禽畜 禽畜
禽蛋 禽蛋
禽類 禽类
禽龍 禽龙
禾 禾
禾場 禾场