中文 Trung Quốc
神經網路
神经网路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạng nơ-ron (nhân tạo hoặc sinh học)
神經網路 神经网路 phát âm tiếng Việt:
[shen2 jing1 wang3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
neural network (artificial or biological)
神經纖維 神经纤维
神經纖維瘤 神经纤维瘤
神經膠質 神经胶质
神經衰弱 神经衰弱
神經質 神经质
神經過敏 神经过敏