中文 Trung Quốc
神經衰弱
神经衰弱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh tâm thần (uyển)
psychasthenia
神經衰弱 神经衰弱 phát âm tiếng Việt:
[shen2 jing1 shuai1 ruo4]
Giải thích tiếng Anh
(euphemism) mental illness
psychasthenia
神經質 神经质
神經過敏 神经过敏
神聖 神圣
神聖週 神圣周
神職 神职
神職人員 神职人员