中文 Trung Quốc
神經原
神经原
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tế bào thần kinh
cũng là tác giả 神經元|神经元
神經原 神经原 phát âm tiếng Việt:
[shen2 jing1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
neuron
also written 神經元|神经元
神經外科 神经外科
神經大條 神经大条
神經失常 神经失常
神經學家 神经学家
神經官能症 神经官能症
神經性 神经性