中文 Trung Quốc
神經學家
神经学家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà thần kinh học
神經學家 神经学家 phát âm tiếng Việt:
[shen2 jing1 xue2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
neurologist
神經官能症 神经官能症
神經性 神经性
神經性毒劑 神经性毒剂
神經毒素 神经毒素
神經氨酸酶 神经氨酸酶
神經生物學 神经生物学