中文 Trung Quốc
神童
神童
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thần đồng
神童 神童 phát âm tiếng Việt:
[shen2 tong2]
Giải thích tiếng Anh
child prodigy
神筆 神笔
神經 神经
神經元 神经元
神經原 神经原
神經外科 神经外科
神經大條 神经大条