中文 Trung Quốc
神祠
神祠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Miếu thờ
神祠 神祠 phát âm tiếng Việt:
[shen2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
shrine
神秘 神秘
神秘主義 神秘主义
神童 神童
神經 神经
神經元 神经元
神經元網 神经元网