中文 Trung Quốc
神祖
神祖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Godhead
神祖 神祖 phát âm tiếng Việt:
[shen2 zu3]
Giải thích tiếng Anh
Godhead
神祠 神祠
神秘 神秘
神秘主義 神秘主义
神筆 神笔
神經 神经
神經元 神经元