中文 Trung Quốc
神獸
神兽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động vật thần thoại
神獸 神兽 phát âm tiếng Việt:
[shen2 shou4]
Giải thích tiếng Anh
mythological animal
神甫 神甫
神異 神异
神的兒子 神的儿子
神祇 神祇
神祕莫測 神秘莫测
神祖 神祖