中文 Trung Quốc
  • 神游 繁體中文 tranditional chinese神游
  • 神游 简体中文 tranditional chinese神游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi trên một hành trình tinh thần
神游 神游 phát âm tiếng Việt:
  • [shen2 you2]

Giải thích tiếng Anh
  • to go on a mental journey