中文 Trung Quốc
磨快
磨快
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm sắc nét
để xay (dao lưỡi)
磨快 磨快 phát âm tiếng Việt:
[mo2 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
to sharpen
to grind (knife blades)
磨折 磨折
磨拳擦掌 磨拳擦掌
磨損 磨损
磨擦 磨擦
磨料 磨料
磨杵成針 磨杵成针