中文 Trung Quốc
磨折
磨折
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tra tấn
để nổi đau khổ
磨折 磨折 phát âm tiếng Việt:
[mo2 zhe2]
Giải thích tiếng Anh
to torture
to torment
磨拳擦掌 磨拳擦掌
磨損 磨损
磨損率 磨损率
磨料 磨料
磨杵成針 磨杵成针
磨機 磨机