中文 Trung Quốc
仆街
仆街
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thả chết!
Xuống địa ngục!
Mẹ mày! (Quảng Đông)
仆街 仆街 phát âm tiếng Việt:
[pu1 jie1]
Giải thích tiếng Anh
drop dead!
go to hell!
fuck you! (Cantonese)
仇 仇
仇 仇
仇 仇
仇人相見,分外眼紅 仇人相见,分外眼红
仇外 仇外
仇外心理 仇外心理