中文 Trung Quốc
  • 仇人相見,分外眼紅 繁體中文 tranditional chinese仇人相見,分外眼紅
  • 仇人相见,分外眼红 简体中文 tranditional chinese仇人相见,分外眼红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Khi những kẻ thù đến mặt đối mặt, mắt của họ cháy với hận thù (thành ngữ)
仇人相見,分外眼紅 仇人相见,分外眼红 phát âm tiếng Việt:
  • [chou2 ren2 xiang1 jian4 , fen4 wai4 yan3 hong2]

Giải thích tiếng Anh
  • when the enemies come face to face, their eyes blaze with hatred (idiom)