中文 Trung Quốc
仂語
仂语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cụm từ (ngôn ngữ học)
仂語 仂语 phát âm tiếng Việt:
[le4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
phrase (linguistics)
仃 仃
仄 仄
仄徑 仄径
仆 仆
仆街 仆街
仇 仇