中文 Trung Quốc
仁惠
仁惠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt bụng
thương xót
nhân đạo
仁惠 仁惠 phát âm tiếng Việt:
[ren2 hui4]
Giải thích tiếng Anh
benevolent
merciful
humane
仁愛 仁爱
仁愛 仁爱
仁愛區 仁爱区
仁慈 仁慈
仁懷 仁怀
仁懷市 仁怀市