中文 Trung Quốc
仁慈
仁慈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt bụng
từ thiện
loại
vui lòng
lòng tốt
thương xót
仁慈 仁慈 phát âm tiếng Việt:
[ren2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
benevolent
charitable
kind
kindly
kindness
merciful
仁懷 仁怀
仁懷市 仁怀市
仁懷縣 仁怀县
仁武 仁武
仁武鄉 仁武乡
仁民愛物 仁民爱物