中文 Trung Quốc
什錦果盤
什锦果盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hỗn hợp trái cây salad
什錦果盤 什锦果盘 phát âm tiếng Việt:
[shi2 jin3 guo3 pan2]
Giải thích tiếng Anh
mixed fruit salad
什麼 什么
什麼地方 什么地方
什麼好說 什么好说
什麼風把你吹來的 什么风把你吹来的
仁 仁
仁丹 仁丹