中文 Trung Quốc
  • 什麼風把你吹來的 繁體中文 tranditional chinese什麼風把你吹來的
  • 什么风把你吹来的 简体中文 tranditional chinese什么风把你吹来的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Những gì mang đến cho bạn ở đây? (thành ngữ)
什麼風把你吹來的 什么风把你吹来的 phát âm tiếng Việt:
  • [shen2 me5 feng1 ba3 ni3 chui1 lai2 de5]

Giải thích tiếng Anh
  • What brings you here? (idiom)