中文 Trung Quốc
人言可畏
人言可畏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tin đồn là một điều sợ hãi (thành ngữ)
人言可畏 人言可畏 phát âm tiếng Việt:
[ren2 yan2 ke3 wei4]
Giải thích tiếng Anh
gossip is a fearful thing (idiom)
人言籍籍 人言籍籍
人誰無過 人谁无过
人證 人证
人財兩空 人财两空
人資 人资
人質 人质