中文 Trung Quốc
人誰無過
人谁无过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả mọi người làm cho những sai lầm (thành ngữ)
人誰無過 人谁无过 phát âm tiếng Việt:
[ren2 shei2 wu2 guo4]
Giải thích tiếng Anh
Everyone makes mistakes (idiom)
人證 人证
人證物證 人证物证
人財兩空 人财两空
人質 人质
人贓俱獲 人赃俱获
人跡罕至 人迹罕至