中文 Trung Quốc
人民黨
人民党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đảng Nhân dân (của quốc gia khác nhau)
人民黨 人民党 phát âm tiếng Việt:
[ren2 min2 dang3]
Giải thích tiếng Anh
People's party (of various countries)
人氣 人气
人治 人治
人流 人流
人浮於事 人浮于事
人海 人海
人渣 人渣