中文 Trung Quốc
保險盒
保险盒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộp cầu chì
保險盒 保险盒 phát âm tiếng Việt:
[bao3 xian3 he2]
Giải thích tiếng Anh
fuse box
保險箱 保险箱
保險絲 保险丝
保險解開系統 保险解开系统
保靖 保靖
保靖縣 保靖县
保養 保养