中文 Trung Quốc
保險箱
保险箱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Két an toàn
Két an toàn
保險箱 保险箱 phát âm tiếng Việt:
[bao3 xian3 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
safe deposit box
a safe
保險絲 保险丝
保險解開系統 保险解开系统
保險費 保险费
保靖縣 保靖县
保養 保养
保駕 保驾