中文 Trung Quốc
保護
保护
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bảo vệ
để bảo vệ
để bảo vệ
bảo vệ
CL:種|种 [zhong3]
保護 保护 phát âm tiếng Việt:
[bao3 hu4]
Giải thích tiếng Anh
to protect
to defend
to safeguard
protection
CL:種|种[zhong3]
保護主義 保护主义
保護人 保护人
保護傘 保护伞
保護區 保护区
保護國 保护国
保護性 保护性