中文 Trung Quốc
保角
保角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(toán học). góc bảo quản
conformal
保角 保角 phát âm tiếng Việt:
[bao3 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
(math.) angle-preserving
conformal
保角對應 保角对应
保語 保语
保證 保证
保證破壞戰略 保证破坏战略
保證金 保证金
保護 保护