中文 Trung Quốc
保育院
保育院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trại trẻ mồ côi
vườn ươm
保育院 保育院 phát âm tiếng Việt:
[bao3 yu4 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
orphanage
nursery
保苗 保苗
保藏 保藏
保衛 保卫
保角 保角
保角對應 保角对应
保語 保语