中文 Trung Quốc
保持原貌
保持原貌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bảo vệ các hình thức ban đầu
保持原貌 保持原貌 phát âm tiếng Việt:
[bao3 chi2 yuan2 mao4]
Giải thích tiếng Anh
to preserve the original form
保持聯繫 保持联系
保時捷 保时捷
保暖 保暖
保本 保本
保殘守缺 保残守缺
保母 保母