中文 Trung Quốc
保暖
保暖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ ấm
để bảo vệ chống lại cái lạnh
保暖 保暖 phát âm tiếng Việt:
[bao3 nuan3]
Giải thích tiếng Anh
to stay warm
to protect against the cold
保有 保有
保本 保本
保殘守缺 保残守缺
保溫 保温
保潔 保洁
保潔箱 保洁箱