中文 Trung Quốc
保持克制
保持克制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập thể dục hạn chế
保持克制 保持克制 phát âm tiếng Việt:
[bao3 chi2 ke4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to exercise restraint
保持原貌 保持原貌
保持聯繫 保持联系
保時捷 保时捷
保有 保有
保本 保本
保殘守缺 保残守缺