中文 Trung Quốc
保康
保康
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Baokang ở tương phàn 襄樊 [Xiang1 fan2], Hubei
保康 保康 phát âm tiếng Việt:
[Bao3 kang1]
Giải thích tiếng Anh
Baokang county in Xiangfan 襄樊[Xiang1 fan2], Hubei
保康縣 保康县
保德 保德
保德縣 保德县
保戶 保户
保持 保持
保持克制 保持克制