中文 Trung Quốc
  • 保 繁體中文 tranditional chinese
  • 保 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bulgaria
  • Tiếng Bulgaria
  • Abbr cho 保加利亞|保加利亚 [Bao3 jia1 li4 ya4]
保 保 phát âm tiếng Việt:
  • [Bao3]

Giải thích tiếng Anh
  • Bulgaria
  • Bulgarian
  • abbr. for 保加利亞|保加利亚[Bao3 jia1 li4 ya4]