中文 Trung Quốc
保不定
保不定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều khả năng hơn không
khá tốt
vào thẻ
保不定 保不定 phát âm tiếng Việt:
[bao3 bu4 ding4]
Giải thích tiếng Anh
more likely than not
quite possible
on the cards
保不齊 保不齐
保亭 保亭
保亭縣 保亭县
保人 保人
保住 保住
保佑 保佑