中文 Trung Quốc
  • 俜 繁體中文 tranditional chinese
  • 俜 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gửi
  • đi thôi
俜 俜 phát âm tiếng Việt:
  • [ping1]

Giải thích tiếng Anh
  • to send
  • to let go