中文 Trung Quốc
俜
俜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gửi
đi thôi
俜 俜 phát âm tiếng Việt:
[ping1]
Giải thích tiếng Anh
to send
to let go
保 保
保 保
保不住 保不住
保不齊 保不齐
保亭 保亭
保亭縣 保亭县